
We are searching data for your request:
Forums and discussions:
Manuals and reference books:
Data from registers:
Upon completion, a link will appear to access the found materials.
Trong trường hợp có nhiều hơn một phép đo phục vụ, nhấp vào phục vụ để chọn các phần ăn khác.
Thịt bò - Hỗn hợp bán lẻ cắt giảm Calo và các chất dinh dưỡng
Phục vụ Nhấn vào đây để xem các đơn vị khác | Calo | Carb (g) | Chất đạm (g) | Tổng số chất béo (g) | Đã ngồi. Mập (g) | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 0 chất béo, tất cả các lớp, nấu chín | 762 | 0 | 76.3 | 48.5 | 19.1 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 0 chất béo, lựa chọn, nấu chín | 790 | 0 | 75.9 | 51.7 | 20.4 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 0 chất béo, chọn, nấu chín | 728 | 0 | 76.6 | 44.4 | 17.5 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/2 chất béo, nguyên tố, nấu chín | 1130 | 0 | 65.3 | 94.4 | 39.1 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và mỡ tách rời, cắt giảm đến 1/2 chất béo, nguyên, thô | 98 | 0 | 4.7 | 8.6 | 3.7 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và mỡ tách rời, cắt đến 1/4 chất béo, tất cả các lớp, nấu chín | 869 | 0 | 73.9 | 61.4 | 24.3 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và mỡ tách rời, cắt đến 1/4 chất béo, tất cả các lớp, nguyên | 71 | 0 | 5.2 | 5.5 | 2.2 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và chất béo tách rời, cắt đến 1/4 chất béo, lựa chọn, nấu chín | 911 | 0 | 72.1 | 66.9 | 26.5 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và mỡ tách rời, cắt đến 1/4 chất béo, lựa chọn, nguyên | 73 | 0 | 5.2 | 5.7 | 2.3 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/4 chất béo, nguyên tố, nấu chín | 931 | 0 | 74 | 68 | 27.4 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và mỡ tách rời, cắt đến 1/4 chất béo, nguyên, thô | 82 | 0 | 5.2 | 6.6 | 2.7 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và mỡ tách rời, cắt đến 1/4 chất béo, chọn, nấu chín | 824 | 0 | 74.1 | 56.3 | 22.3 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và mỡ tách rời, cắt đến 1/4 chất béo, chọn, nguyên | 67 | 0 | 5.2 | 4.9 | 2 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và chất béo tách rời, cắt đến 1/8 chất béo, tất cả các lớp, nấu chín | 829 | 0 | 75.3 | 56.2 | 22.1 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và mỡ tách rời, cắt giảm đến 1/8 chất béo, tất cả các lớp, nguyên | 66 | 0 | 5.3 | 4.9 | 2 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và chất béo tách rời, cắt giảm đến 1/8 chất béo, lựa chọn, nấu chín | 858 | 0 | 74.7 | 59.6 | 23.5 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và chất béo tách rời, cắt giảm đến 1/8 chất béo, lựa chọn, nguyên | 69 | 0 | 5.3 | 5.2 | 2.1 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/8 chất béo, nguyên tố, nấu chín | 885 | 0 | 77.6 | 61.4 | 24.6 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và chất béo tách rời, cắt thành 1/8 chất béo, nguyên, thô | 75 | 0 | 5.3 | 5.8 | 2.4 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/8 chất béo, chọn, nấu chín | 795 | 0 | 76.2 | 52.1 | 20.6 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/8 chất béo, chọn, nguyên | 63 | 0 | 5.3 | 4.5 | 1.8 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, chỉ nạc tách, cắt thành 0 chất béo, tất cả các lớp, nấu chín | 511 | 0 | 72.3 | 22.5 | 8.6 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, chỉ nạc tách, cắt thành 0 chất béo, lựa chọn, nấu chín | 526 | 0 | 71.7 | 24.4 | 9.3 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, chỉ nạc tách, cắt thành 0 chất béo, chọn, nấu chín | 490 | 0 | 72.9 | 19.7 | 7.5 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, chỉ nạc tách, cắt đến 1/2 chất béo, nguyên tố, nấu chín | 451 | 0 | 54.6 | 24.2 | 9.4 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, chỉ nạc tách, cắt đến 1/2 chất béo, nguyên, thô | 48 | 0 | 5.9 | 2.5 | 1 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, chỉ nạc tách, cắt đến 1/4 chất béo, tất cả các lớp, nấu chín | 100 gram | 216 | 0 | 29.6 | 9.9 | 3.8 |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, chỉ nạc tách, cắt đến 1/4 chất béo, tất cả các lớp, nguyên | 41 | 0 | 5.9 | 1.7 | 0.7 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, chỉ nạc tách, cắt đến 1/4 chất béo, lựa chọn, nấu chín | 502 | 0 | 66.9 | 24.1 | 9.2 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, chỉ nạc tách, cắt đến 1/4 chất béo, lựa chọn, nguyên | 43 | 0 | 5.9 | 1.9 | 0.7 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, chỉ nạc tách, cắt đến 1/4 chất béo, nguyên tố, nấu chín | 569 | 0 | 68.5 | 30.6 | 12.3 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, chỉ nạc tách, cắt đến 1/4 chất béo, nguyên, thô | 50 | 0 | 6 | 2.7 | 1.1 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, chỉ nạc tách, cắt đến 1/4 chất béo, chọn, nấu chín | 476 | 0 | 68.6 | 20.3 | 7.8 | |
Thịt bò - hỗn hợp cắt giảm bán lẻ cắt, chỉ nạc tách, cắt đến 1/4 chất béo, chọn, nguyên | 40 | 0 | 5.9 | 1.7 | 0.6 |
Bạn có thể khuyên bạn nên truy cập trang web có nhiều bài viết về chủ đề này.
Tôi nghĩ anh ấy sai. Tôi chắc chắn. Chúng ta cần thảo luận. Viết cho tôi trong PM.
Tôi xem xét, rằng bạn đang nhầm lẫn. Tôi đề nghị nên thảo luận nó. Viết thư cho tôi trong PM, chúng tôi sẽ liên lạc.
Bạn không đúng. Tôi có thể bảo vệ vị trí của mình. Viết cho tôi trong PM, chúng ta sẽ nói chuyện.