
We are searching data for your request:
Forums and discussions:
Manuals and reference books:
Data from registers:
Upon completion, a link will appear to access the found materials.
Trong trường hợp có nhiều hơn một phép đo phục vụ, nhấp vào phục vụ để chọn các phần ăn khác.
Bông cải xanh Calories và Macronutrients
Phục vụ Nhấn vào đây để xem các đơn vị khác | Calo | Carb (g) | Chất đạm (g) | Tổng số chất béo (g) | Đã ngồi. Mập (g) | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bông cải xanh, Trung Quốc, nấu chín | 1 cái ly | 19 | 3.4 | 1 | 0.6 | 0.1 |
Bông cải xanh, nấu chín, luộc, để ráo nước, với muối | 78 | 14.2 | 8.3 | 1 | 0.2 | |
Bông cải xanh, nấu chín, luộc, để ráo, không có muối | 98 | 20.1 | 6.7 | 1.1 | 0.2 | |
Bông cải xanh, cụm hoa, nguyên | 20 | 3.7 | 2.1 | 0.2 | 0 | |
Bông cải xanh, đông lạnh, xắt nhỏ, nấu chín, luộc, để ráo, với muối | 1 cái ly | 52 | 9.8 | 5.7 | 0.2 | 0 |
Bông cải xanh, đông lạnh, xắt nhỏ, nấu chín, luộc, để ráo, không có muối | 1 cái ly | 52 | 9.8 | 5.7 | 0.2 | 0 |
Bông cải xanh, đông lạnh, xắt nhỏ, không chuẩn bị | 41 | 7.5 | 4.4 | 0.5 | 0.1 | |
Bông cải xanh, đông lạnh, giáo, nấu chín, luộc, để ráo, với muối | 70 | 13.4 | 7.8 | 0.3 | 0 | |
Bông cải xanh, đông lạnh, giáo, nấu chín, luộc, để ráo, không có muối | 70 | 13.4 | 7.8 | 0.3 | 0 | |
Bông cải xanh, đông lạnh, giáo, không chuẩn bị | 82 | 15.2 | 8.7 | 1 | 0.1 | |
Bông cải xanh, lá, sống | 100 gram | 28 | 5.2 | 3 | 0.4 | 0.1 |
Bông cải xanh, sống | 31 | 6 | 2.6 | 0.3 | 0 | |
Bông cải xanh, thân cây, nguyên | 1 cuống | 32 | 6 | 3.4 | 0.4 | 0.1 |